Có 2 kết quả:
习惯成自然 xí guàn chéng zì rán ㄒㄧˊ ㄍㄨㄢˋ ㄔㄥˊ ㄗˋ ㄖㄢˊ • 習慣成自然 xí guàn chéng zì rán ㄒㄧˊ ㄍㄨㄢˋ ㄔㄥˊ ㄗˋ ㄖㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
(1) habit becomes nature (idiom); get used to something and it seems inevitable
(2) second nature
(2) second nature
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) habit becomes nature (idiom); get used to something and it seems inevitable
(2) second nature
(2) second nature
Bình luận 0